Loading data. Please wait
Industrial wire screens and woven wire cloth - Guide to the choice of aperture size and wire diameter combinations - Part 1: Generalities; identical with ISO 4783-1:1989
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-03-00
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wire screens and plate screens for industrial purposes; Nominal sizes of apertures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2194 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal wire for industrial wire screens and woven wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4782 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial wire screens and woven wire cloth - Guide to the choice of aperture size and wire diameter combinations - Part 1: Generalities; identical with ISO 4783-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4783-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial wire screens and woven wire cloth - Guide to the choice of aperture size and wire diameter combinations - Part 1: Generalities; identical with ISO 4783-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4783-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial wire screens and woven wire cloth - Guide to the choice of aperture size and wire diameter combinations - Part 1: Generalities; identical with ISO 4783-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4783-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |