Loading data. Please wait

ISO 2194

Wire screens and plate screens for industrial purposes; Nominal sizes of apertures

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1972-02-00

Liên hệ
A table provides three series of values. The sizes given in a first column should preferably be chosen. Sizes for apertures below 1 mm are expressed in micrometres; sizes of 1 mm and above in millimetres.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2194
Tên tiêu chuẩn
Wire screens and plate screens for industrial purposes; Nominal sizes of apertures
Ngày phát hành
1972-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 410 (1976-09-30), MOD * BS 410 (1986-03-31), MOD * BS 481-2 (1972-03-30), MOD * BS 1669 (1972-02-11), MOD * TS 4538 (1985-06-07), IDT * ELOT 217 (1978), IDT * NP-1459, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2194 (1991-09)
Industrial screens; woven wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; designation and nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2194
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2194 (1991-09)
Industrial screens; woven wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; designation and nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2194
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2194 (1972-02)
Wire screens and plate screens for industrial purposes; Nominal sizes of apertures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2194
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Nominal widths * Screen netting * Sieving equipment * Wire netting * Aperture (optics) * Sieve plates * Size measurement * Aperture angles
Số trang
3