Loading data. Please wait

SANS 60884-1:2013*SABS IEC 60884-1:2013

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements

Số trang: 161
Ngày phát hành: 2013-10-16

Liên hệ
Applies to plugs and fixed or portable socket-outlets for a.c. only, with or without earthing contact, with a rated voltage greater than 50 V but not exceeding 440 V and a rated current not exceeding 32 A, intended for household and similar purposes, either indoors or outdoors.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60884-1:2013*SABS IEC 60884-1:2013
Tên tiêu chuẩn
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2013-10-16
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60884-1 2013 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-442*CEI 60050-442 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-442*CEI 60050-442
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 (2012-11)
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30 * IEC 60068-2-31 * IEC 60068-2-75 * IEC 60112 * IEC 60227 (all parts) * IEC 60245 (all parts) * IEC 60423 * IEC 60529 * IEC 60669 (all parts) * IEC 60695-2-10 * IEC 60695-2-11 * IEC 60884-2-6 * IEC 60999-1 * IEC 61032 * IEC 61058 (all parts) * IEC 61058-1 * ISO 1456 * ISO 1639 * ISO 2039-2 * ISO 2081 * ISO 2093 * ISO/IEC Guide 51
Thay thế cho
SANS 60884-1:2006*SABS IEC 60884-1:2006
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-1:2006*SABS IEC 60884-1:2006
Ngày phát hành 2006-11-15
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
CORD EXTENSION SETS * CORD SETS * ELECTRIC CONNECTORS * ELECTRIC PLUGS * ELECTRIC SOCKETS * ELECTRICAL HOUSEHOLD APPLIANCES * ELECTRICAL SAFETY * Electric sockets * Electrical household appliances * Electric plugs * Protection against electric shocks * Electrical safety * Electric connectors
Số trang
161