Loading data. Please wait
Fertilizers and liming materials - Sampling and sample preparation - Part 1: Sampling; German version EN 1482-1:2007
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2007-04-00
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid fertilizers - Test sieving (ISO 8397:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1235 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Comparison of two means in the case of paired observations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3301 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials and equipment for petroleum and natural gas industries; Tool joints for steel drill pipe for oil or natural gas wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3962 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 73.100.30. Thiết bị khoan và đào mỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers; Presentation of sampling reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5306 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied anhydrous ammonia for industrial use; Sampling; Taking a laboratory sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7103 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 71.060.40. Badơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers and soil conditioners; Final samples; Practical arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7410 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid fertilizers; reduction of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7742 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid fertilizers; preparation of samples for chemical and physical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8358 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid fertilizers; sampling plan for the evaluation of a large delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8634 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of solid fertilizers and liming materials; German version EN 1482:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1482 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 1482:1996-05 (EN 1482:1996/AC:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1482 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fertilizers and liming materials - Sampling and sample preparation - Part 1: Sampling; German version EN 1482-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1482-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of solid fertilizers and liming materials; German version EN 1482:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1482 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 1482:1996-05 (EN 1482:1996/AC:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1482 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |