Loading data. Please wait

DIN EN 1482 Berichtigung 1

Corrigenda to DIN EN 1482:1996-05 (EN 1482:1996/AC:1996)

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
The document specifies sampling plans, methods for the reduction and division of samples and sets out the requirements of sampling report. Two equations of the document were amended.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1482 Berichtigung 1
Tên tiêu chuẩn
Corrigenda to DIN EN 1482:1996-05 (EN 1482:1996/AC:1996)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1482/AC (1996-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 1482 (1996-05)
Sampling of solid fertilizers and liming materials; German version EN 1482:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1482
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 1482-1 (2007-04)
Fertilizers and liming materials - Sampling and sample preparation - Part 1: Sampling; German version EN 1482-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1482-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1482-2 (2007-04)
Fertilizers and liming materials - Sampling and sample preparation - Part 2: Sample preparation; German version EN 1482-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1482-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1482-2 (2007-04)
Fertilizers and liming materials - Sampling and sample preparation - Part 2: Sample preparation; German version EN 1482-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1482-2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1482-1 (2007-04)
Fertilizers and liming materials - Sampling and sample preparation - Part 1: Sampling; German version EN 1482-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1482-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1482 Berichtigung 1 (1997-04)
Corrigenda to DIN EN 1482:1996-05 (EN 1482:1996/AC:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1482 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calcium * Definitions * Fertilizers * Fertilizing * Magnesium * Manure * Mathematical calculations * Preparation * Samples * Sampling methods * Soil improvement * Soil improving materials * Solids * Specification (approval) * Specimen preparation * Test reports * Testing * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
1