Loading data. Please wait

EN ISO 10370

Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10370
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:2014)
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10370 (2015-03), IDT * BS EN ISO 10370 (2014-12-31), IDT * ISO 10370 (2014-11), IDT * SN EN ISO 10370 (2015-04), IDT * OENORM EN ISO 10370 (2015-06-01), IDT * PN-EN ISO 10370 (2014-12-17), IDT * SS-EN ISO 10370 (2015-02-03), IDT * UNE-EN ISO 10370 (2015-02-18), IDT * TS EN ISO 10370 (2015-02-18), IDT * UNI EN ISO 10370:2015 (2015-03-12), IDT * STN EN ISO 10370 (2015-05-01), IDT * CSN EN ISO 10370 (2015-04-01), IDT * DS/EN ISO 10370 (2015-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 10370:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN ISO 10370:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3405 (2011-01)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6615 (1993-09)
Petroleum products; determination of carbon residue; Conradson method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6615
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13759 (1996-12)
Petroleum products - Determination of alkyl nitrate in diesel fuels - Spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13759
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6245 (2001-10)
Thay thế cho
EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10370 (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10370 (2014-11)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10370 (2014-05) * prEN ISO 10370 (2012-10) * prEN ISO 10370 (1994-11)
Từ khóa
Carbon * Carbon residues * Chemical analysis and testing * Chemical residues * Conradson * Definitions * Determination * Determination of content * Distillation methods of analysis * Evaporation * Gravimetric analysis * Materials testing * Methods * Micro process engineering * Microanalysis * Mineral oils * Petroleum products * Pyrolysis * Residues * Testing * Procedures * Processes
Số trang
3