Loading data. Please wait
Fire detection and fire alarm systems - Part 23: Fire alarm devices - Visual alarm devices; German version EN 54-23:2010
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2010-06-00
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility; Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Tests A: Cold (IEC 60068-2-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat (IEC 60068-2-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) (IEC 60068-2-30:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections (IEC 60068-2-42:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-78: Tests; Test Cab: Damp heat, steady state (IEC 60068-2-78:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-78 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods; Amendment A1 (IEC 60695-11-10:1999/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods (IEC 60695-11-20:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods; Amendment A1 (IEC 60695-11-20:1999/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-20/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry - The CIE system of physical photometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23539*CIE S 010 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for flammability of plastic materials for parts in devices and appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 94 |
Ngày phát hành | 1996-10-29 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 23: Fire alarm devices - Visual alarm devices; German version EN 54-23:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 54-23 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |