Loading data. Please wait
Industrial trucks; fork arms for fork lift trucks; requirements and testing
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-03-00
Lifting Appliances; Load Suspending Devices, Loads and Forces; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15003 |
Ngày phát hành | 1970-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; steel structures; principles of design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15018-2 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks; terminology, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15140 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks; fork lift trucks carriers and lifting accessories; principal dimensions for ISO fork carriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15173 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fork lift trucks; Fork arms; Technical characteristics and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2330 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks; fork arms for high lift trucks; safety requirements, other requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15175 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks; fork arms for fork lift trucks; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15175 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks; fork arms for high lift trucks; safety requirements, other requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15175 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks; fork arms for high lift fork trucks, technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15175 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |