Loading data. Please wait
Specifications for gas-insulated, electric power substation equipment
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1996-00-00
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed swithchgear for rated voltages of 72.5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60859*CEI/TR 60859 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current earthing switches; induced current switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61129*CEI 61129 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.13 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to specifications for gas-insulated substation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.123*ANSI C 37.123 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for gas-insulated, electric power substation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.123 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to specifications for gas-insulated substation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.123*ANSI C 37.123 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |