Loading data. Please wait
Packaging - Prevention by source reduction
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-11-00
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13193 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13428 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13428 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13428 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13428 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13428 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |