Loading data. Please wait
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General; German version EN 13566-1:2002
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-04-00
Drain and sewer systems outside buildings - Part 5: Rehabilitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-5 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and testing of drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1610 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used for renovation and repair of drain and sewer systems outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13380 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 3: Lining with close-fit pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13566-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13566-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13689 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General (ISO 11296-1:2009); German version EN ISO 11296-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General; German version EN 13566-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13566-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General (ISO 11296-1:2009); German version EN ISO 11296-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |