Loading data. Please wait

ETS 300185-1/A1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Amendment of the ASN.1 description in clause 7
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300185-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-185-1*NF ETS 300185-1 (1996-10-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN). Conference call, add-on (CONF) supplementary service. Digital subscriber signalling system number one (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-185-1*NF ETS 300185-1
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300185-1/A1 (1996-01), IDT * SN ETS 300185-1/A1 (1995-06), IDT * OENORM ETS 300185-1 (1995-10-01), IDT * OENORM ETS 300185-1/A1 (1995-04-01), IDT * PN-ETS 300185-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300185-1/A1 (1996-01-19), IDT * ETS 300185-1:1993/A1:1995 en (1995-06-01), IDT * STN ETS 300 185-1/A1 (1998-08-03), IDT * CSN ETS 300 185-1 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300185-1 (1993-04)
Thay thế cho
ETS 300185-1/prA1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1/prA1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300185-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300185-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300185-1/A1 (1995-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300185-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300185-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300185-1/prA1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1/prA1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300185-1/A1 (1995-06)
Từ khóa
Communication service * Conference calls * Conference systems * Conferences * Connection lines * Electrical engineering * ETSI * Information interchange * Integrated services digital network * ISDN * Protocols * Signal transmission * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone services * Telephone technics * Transmission protocol * Records
Số trang
16