Loading data. Please wait

ETS 300185-1/prA1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300185-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300185-1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); conference call, add-on (CONF) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300185-1/A1 (1995-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300185-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300185-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300185-1/A1 (1995-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300185-1/prA1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Conference call, add-on (CONF) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1/prA1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Conference calls * Connections * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
4