Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses; determination of ultra-violet resistance under static conditions (ISO 8580:1987)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses - Determination of ultra-violet resistance under static conditions (ISO 8580:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8580 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Methods of exposure to laboratory light sources - Determination of changes in colour, appearance and other physical properties (ISO 30013:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 30013 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses - Determination of ultra-violet resistance under static conditions (ISO 8580:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8580 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses; determination of ultra-violet resistance under static conditions (ISO 8580:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28580 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |