Loading data. Please wait

FprEN 14066

Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method to assess possible changes of natural stones under the effect of sudden changes in temperature (thermal shock).
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 14066
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14066 (2011-06)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14066
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14066 (2013-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14066 (2013-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14066 (2012-10)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14066
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14066 (2011-06)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14066
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14066 (2007-09)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14066
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Ageing tests * Changes of temperature * Construction * Heat shocks * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Natural stones * Petrology * Resistance * Rocks * Test specimens * Testing
Số trang
9