Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-06-00
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14066 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14066 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14066 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14066 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14066 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14066 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |