Loading data. Please wait

EN 541

Aluminium and aluminium alloys - Rolled products for cans, closures and lids - Specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 541
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Rolled products for cans, closures and lids - Specifications
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 541 (1995-04), IDT * BS EN 541 (1995-12-15), IDT * NF A50-437 (1995-04-01), IDT * SN EN 541 (1995), IDT * OENORM EN 541 (1995-04-01), IDT * PN-EN 541 (1998-12-10), IDT * SS-EN 541 (1995-03-10), IDT * UNE-EN 541 (1995-12-30), IDT * TS 11021 (1993-04-24), NEQ * TS 11021 EN 541 (2001-03-22), IDT * STN EN 541 (2002-04-01), IDT * CSN EN 541 (1997-12-01), IDT * DS/EN 541 (1996-04-15), IDT * NEN-EN 541:1995 en (1995-08-01), IDT * NEN-EN 541:1995 nl (1995-08-01), IDT * SFS-EN 541:en (2001-07-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-1 (1994-08) * EN 573-2 (1994-08) * EN 573-3 (1994-08) * EN 602 (1994-11) * EN 10002-1 (1990-03)
Thay thế cho
prEN 541 (1994-04)
Thay thế bằng
EN 541 (2006-12)
Lịch sử ban hành
EN 541 (1995-02)
Aluminium and aluminium alloys - Rolled products for cans, closures and lids - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 541
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 541 (2006-12) * prEN 541 (1994-04) * prEN 541 (1991-08)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Boxes * Cans * Checks * Closures * Delivery * Delivery conditions * Lids * Marking * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Packages * Rolled products * Specification * Surface texture * Tensile testing * Testing * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang