Loading data. Please wait
Wastewater treatment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1085 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1/AC |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005/A1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1/A1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-11 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-11/AC |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 33: Requirements for semiconductor fabrication equipment (IEC 60204-33:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-33 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum drainage systems inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12109 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum drainage systems inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12109 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum drainage systems inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12109 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum drainage systems inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12109 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |