Loading data. Please wait
Dầu mỡ động vật và thực vật - Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng - Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2015-00-00
Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23275-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 67.190. Sôcôla 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2625:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các axit béo chưa bão hòa đa có cấu trúc cis, cis 1,4-dien | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9677:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định tert-butyl hydroquinon (TBHQ) bằng phương pháp quang phổ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8896:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8897:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật - Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng - Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10715-2:2015 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23275-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 67.190. Sôcôla 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5555 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils; Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis,cis 1,4-diene structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7847 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |