Loading data. Please wait

TCVN 10715-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật - Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng - Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2015-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này quy định qui trình phát hiện đương lượng bơ cacao (CBE) trong bơ cacao (CB) và sôcôla thông dụng bằng phân tích sắc ký khí mao quản độ phân giải cao (HR-GC) các triacylglycerol và đánh giá dữ liệu sau đó bằng phân tích hồi qui. Phương pháp này có giới hạn phát hiện 2 % CBE trộn lẫn vào bơ cacao, tương ứng với khoảng 0,6 % CBE trong sôcôla (nghĩa là hàm lượng chất béo của sôcôla được giả định là 30 %).
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 10715-1:2015
Tên tiêu chuẩn
Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents
Tên ngôn ngữ gốc
Dầu mỡ động vật và thực vật - Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng - Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao
Ngày phát hành
2015-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết định 1738/QĐ-BKHCN ngày 9 tháng 7 năm 2015 của Bộ Khoa học và Công nghệ
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 23275-1 (2006-11)
Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23275-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 67.190. Sôcôla
67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 2625:2007
Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2625:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 9677:2013
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các axit béo chưa bão hòa đa có cấu trúc cis, cis 1,4-dien
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 9677:2013
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8896:2012
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định tert-butyl hydroquinon (TBHQ) bằng phương pháp quang phổ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8896:2012
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8897:2012
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8897:2012
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 10715-2:2015
Dầu mỡ động vật và thực vật - Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng - Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 10715-2:2015
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23275-2 (2006-11)
Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23275-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 67.190. Sôcôla
67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5555 (2001-12)
Animal and vegetable fats and oils - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5555
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7847 (1987-12)
Animal and vegetable fats and oils; Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis,cis 1,4-diene structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7847
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
20