Loading data. Please wait
Dầu mỡ động vật và thực vật - Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng - Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2015-00-00
Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23275-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 67.190. Sôcôla 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật - Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng - Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10715-1:2015 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2625:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định butyl hydroxyanisol (BHA) bằng phương pháp quang phổ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8897:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6760:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng 1-monoglyxerit và glyxerol tự do | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6762:2000 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23275-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 67.190. Sôcôla 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5555 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils; determination of residual technical hexane content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9832 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Animal and vegetable fats and oils; Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7366 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |