Loading data. Please wait

HD 361 S2/A6

System for cable designation

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 361 S2/A6
Tên tiêu chuẩn
System for cable designation
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C30-202/A6 (1993-09-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF C30-202/A6
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A6 (1993), IDT
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A6
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE HD 361 S2/A6 (1993-09), IDT * UNE 20434/4M (1993-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 361 S2 (1986)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 361 S2/prA6 (1992-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/prA6
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
HD 361 S3 (1999-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 361 S2/A6 (1993-02)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/A6
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 361 S3 (1999-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 361 S2/prA6 (1992-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 361 S2/prA6
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric cables * Electrical cords * Insulated cables * Insulated conductors * Marking * Symbols * Type designation
Số trang