Loading data. Please wait
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 361 S2/A6 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 361 S3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 361 S2/A6 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 361 S2/prA6 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |