Loading data. Please wait

GOST 9330

Principal joints of details of wood and wooden materials. Types and dimensions

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9330
Tên tiêu chuẩn
Principal joints of details of wood and wooden materials. Types and dimensions
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 6449.1 (1982)
Products of wood and wooden materials. Tolerance zones for linear dimensions and recommended fits
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6449.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6449.2 (1982)
Products of wood and wooden materials. Tolerances of angles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6449.2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6449.3 (1982)
Products of wood and wooden materials. Tolerances of form and arrangement of surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6449.3
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15613.1 (1984) * GOST 15613.4 (1978) * GOST 15613.5 (1979) * GOST 19414 (1990) * GOST 23166 (1999)
Thay thế cho
GOST 9330 (1967)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9330 (1976)
Principal joints of details of wood and wooden materials. Types and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9330
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Detail * Dimensions * Joints * Materials types * Sawlogs * Sawn timber * Wood * Wood based products * Wood technology * Junctions * Compounds * Connections
Số trang
15