Loading data. Please wait
Principal joints of details of wood and wooden materials. Types and dimensions
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1976-00-00
Products of wood and wooden materials. Tolerance zones for linear dimensions and recommended fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Tolerances of angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Tolerances of form and arrangement of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principal joints of details of wood and wooden materials. Types and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9330 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |