Loading data. Please wait
Products of wood and wooden materials. Tolerances of form and arrangement of surfaces
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1982-00-00
Unified system for design documentation. Representation of limits of forms and surface lay-out on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.308 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Tolerances of angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position. Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24642 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Tolerances of form and arrangement of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |