Loading data. Please wait
| Specification Definitions - Loaders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 732 |
| Ngày phát hành | 2012-06-28 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions-Off-Road Work Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1234 |
| Ngày phát hành | 2003-05-08 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 43.080.99. Xe thương mại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic Backhoe Lift Capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 31 |
| Ngày phát hành | 2007-04-01 |
| Mục phân loại | 43.080.01. Xe thương mại nói chung 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Turning Ability and Off Tracking Motor Vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 695 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavator, Mini-excavator, and Backhoe Hoe Bucket Volumetric Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 296 |
| Ngày phát hành | 1999-01-30 |
| Mục phân loại | 53.080. Thiết bị lưu kho 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Hydraulic Backhoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 49 |
| Ngày phát hành | 2012-07-16 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Hydraulic Backhoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 49 |
| Ngày phát hành | 2012-07-16 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Hydraulic Backhoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 49 |
| Ngày phát hành | 1980-04-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |