Loading data. Please wait
| Earth-moving machinery - Backhoe loaders - Definitions and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8812 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Hydraulic Backhoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 49 |
| Ngày phát hành | 1980-04-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Hydraulic Backhoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 49 |
| Ngày phát hành | 2012-07-16 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Hydraulic Backhoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 49 |
| Ngày phát hành | 1980-04-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |