Loading data. Please wait

CISPR/A/764/CD*CISPR 16-1-1

CISPR 16-1-1: Use of spectrum analyzers for compliance measurements

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/764/CD*CISPR 16-1-1
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-1-1: Use of spectrum analyzers for compliance measurements
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
07/30171843 DC (2007-09-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/802/CDV*CISPR 16-1-1 (2008-07)
CISPR 16-1-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/802/CDV*CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/764/CD*CISPR 16-1-1 (2007-09)
CISPR 16-1-1: Use of spectrum analyzers for compliance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/764/CD*CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/802/CDV*CISPR 16-1-1 (2008-07)
CISPR 16-1-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/802/CDV*CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/867/FDIS*CISPR 16-1-1 (2009-09)
CISPR 16-1-1, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/867/FDIS*CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplitude * Average value indications * Definitions * Detectors * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Mean * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Properties * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers * Specification (approval)
Số trang