Loading data. Please wait
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám định mọt cứng đốt (Trogoderma granarium Everts) và mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum LeConte)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2012-00-00
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám định mọt to vòi (Caulophilus oryzae (Gyllenhal)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-106:2012/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám định mọt thóc (Sitophilus granarius Linnaeus) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-107:2012/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám định sâu cánh cứng hại khoai tây | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-135:2013/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67. Thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm dịch thực vật. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4731:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3134:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng trừ mối, mọt cho đồ gỗ bằng thuốc BQG1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3135:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp kiểm tra các loại hạt xuất nhập khẩu và quá cảnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-23:2010/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4997:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |