Loading data. Please wait
Kiểm dịch thực vật. Phương pháp lấy mẫu
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1989-00-00
Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3937:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp lấy mẫu kiểm dịch thực vật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-141:2013/BNNPTNT |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67. Thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm dịch thực vật. Nguyên tắc đối với bảo vệ thực vật và áp dụng các biện pháp kiểm dịch thực vật trong thương mại quốc tế | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6907:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6908:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bảo vệ thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4261:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |