Loading data. Please wait

ASTM D 883

Standard Terminology Relating to Plastics

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology covers definitions of technical terms used in the plastics industry. Terms that are generally understood or adequately defined in other readily available sources are not included. 1.2 When a term is used in an ASTM document for which Committee D20 is responsible it is included only when judged, after review, by Subcommittee D20.92 to be a generally usable term. 1.3 Definitions that are identical to those published by another standards body are identified with the abbreviation of the name of the organization; for example, IUPAC is the International Union of Pure and Applied Chemistry. 1.4 A definition is a single sentence with additional information included in discussion notes. It is reviewed every 5 years; the year of last review is appended. 1.5 For literature related to plastics terminology, see Appendix X1 .
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 883
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Plastics
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 883 (2011)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM D 883 (2012)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 675 (1960)
Nomenclature of Descriptive Terms Pertaining to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 675
Ngày phát hành 1960-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2011)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2008)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2007)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2000)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (1999)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883a (1992)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883a
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883c (1992)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883c
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883a*ANSI D 883 (1991)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883a*ANSI D 883
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883d*ANSI D 883 (1992)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883d*ANSI D 883
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (1998) * ASTM D 883 (1996) * ASTM D 883 (1995) * ASTM D 883 (1993) * ASTM D 883b (1992) * ASTM D 883 (1992) * ASTM D 883 (1991) * ASTM D 883 (1990) * ASTM D 883 (1989) * ASTM D 883 (1986) * ASTM D 883 (1985) * ASTM D 883 (1983) * ASTM D 883 (1980)
Từ khóa
Definitions * Plastics * Plastics products * Terminology
Số trang
16