Loading data. Please wait

ASTM D 883c

Terminology Relating to Plastics

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 883c
Tên tiêu chuẩn
Terminology Relating to Plastics
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 883b (1992)
Thay thế bằng
ASTM D 883d*ANSI D 883 (1992)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883d*ANSI D 883
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 883 (2012)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2011)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2008)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2007)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (2000)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (1999)
Standard Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883a (1992)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883a
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 675 (1960)
Nomenclature of Descriptive Terms Pertaining to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 675
Ngày phát hành 1960-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883c (1992)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883c
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883a*ANSI D 883 (1991)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883a*ANSI D 883
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883d*ANSI D 883 (1992)
Terminology Relating to Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 883d*ANSI D 883
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 883 (1998) * ASTM D 883 (1996) * ASTM D 883 (1995) * ASTM D 883 (1993) * ASTM D 883b (1992) * ASTM D 883 (1992) * ASTM D 883 (1991) * ASTM D 883 (1990) * ASTM D 883 (1989) * ASTM D 883 (1986) * ASTM D 883 (1985) * ASTM D 883 (1983) * ASTM D 883 (1980)
Từ khóa
Definitions * Plastics * Plastics products * Terminology
Số trang
14