Loading data. Please wait

DIN 38402-22

German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of cooling water for industrial use (A 22)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-06-00

Liên hệ
The standard describes the unified proceeding for the sampling, the transport and the conservation of water samples from cooling water for industrial use. The water samples serve the chemical, physical and microbiological examination of water. In the appendix is given an example for a sampling-report.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 38402-22
Tên tiêu chuẩn
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of cooling water for industrial use (A 22)
Ngày phát hành
1991-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5667-7 (1993-11), IDT * ISO/DIS 5667-7 (1991-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 38402-11 (1985-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of waste water (A 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-11
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38411-1 (1983-02)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; Microbiological methods (Group K); Preparation for the microbiological examination of water samples (K1)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38411-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-1 (1980-09)
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-2 (1982-07)
Water quality; Sampling; Part 2 : Guidance on sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-2
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-3 (1985-07)
Water quality; Sampling; Part 3 : Guidance on the preservation and handling of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-3
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CD 5667-7 (1989) * Sicherheitskonzept für Kühlwasserströme in der Chemischen Industrie
Thay thế cho
DIN 38402-22 (1990-01)
Thay thế bằng
DIN 38402-11 (2009-02)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - General information (group A) - Part 11: Sampling of waste water (A 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-11
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 38402-11 (2009-02)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - General information (group A) - Part 11: Sampling of waste water (A 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-11
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-22 (1991-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of cooling water for industrial use (A 22)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-22
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-22 (1990-01)
Từ khóa
Analysis * Boilers * Chemical analysis and testing * Chemistry of water * Condensation water * Coolants * Cooling systems * Cooling water * Definitions * Guidelines * Industries * Instructions * Microbiological analysis * Physical testing * Preservation * Quality * Samples * Sampling * Sampling equipment * Sampling methods * Service water * Specimen preparation * Standard methods * Steam * Testing * Transport * Water * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing * Sample preparation
Số trang
10