Loading data. Please wait

DIN 38402-11

German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - General information (group A) - Part 11: Sampling of waste water (A 11)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
This document specifies the proceeding for the sampling of municipal and industrial waste water, i. e. the design of sampling programmes and sampling techniques. It is valid for all waste waters, municipal waste waters, cooling water for industrial use, raw sewage and treated municipal water. The sampling in case of a claims is not to be included, though in certainly cases to proceed just as in this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 38402-11
Tên tiêu chuẩn
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - General information (group A) - Part 11: Sampling of waste water (A 11)
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2854 (1976-02)
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2854
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-7 (1993-11)
Water quality; sampling; part 7: guidance on sampling of water and steam in boiler plants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-7
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-14 (1998-09)
Water quality - Sampling - Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-14
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (2006-05)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-30 (1998-07) * DIN EN ISO 5667-1 (2007-04) * DIN EN ISO 5667-3 (2004-05) * DIN EN ISO 5667-16 (1999-02) * DIN EN ISO 19458 (2006-12)
Thay thế cho
DIN 38402-11 (1995-12)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - General information (group A) - Part 11: Sampling of waste water (A 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-11
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-22 (1991-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of cooling water for industrial use (A 22)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-22
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-11 (2007-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 38402-11 (2009-02)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - General information (group A) - Part 11: Sampling of waste water (A 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-11
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-11 (1995-12)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge - General information (group A) - Part 11: Sampling of waste water (A 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-11
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-11 (1985-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of waste water (A 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-11
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-22 (1991-06)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of cooling water for industrial use (A 22)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-22
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-11 (2007-03) * DIN 38402-11 (1994-01) * DIN 38402-22 (1990-01) * DIN 38402-11 (1983-12)
Từ khóa
Analysis * Blank forms * Chemical analysis and testing * Chemicals * Chemistry of water * Definitions * Drinking water * Examination of sludge * Examination of waste water * Forms (paper) * Protocols * Sample division * Sampling equipment * Sampling methods * Sampling tables * Sewage * Sewage clarification * Sewage disposal plants * Sewage purification * Sewage purification plant * Sewage treatment * Sewage treatment plants * Sludge * Specimen preparation * Standard methods * Testing * Water * Water pollution * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing * Water treatment * Water treatment plants * Waterworks * Potable water * Sample preparation * Records
Số trang
21