Loading data. Please wait
Cryogenic vessels - Gas/material compatibility
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-10-00
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Cleanliness for cryogenic service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12300 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO 11114-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11114-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Gas/material compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1797 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Gas/material compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1797 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Gas/material compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1797 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |