Loading data. Please wait
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50119 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60507 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 380 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on d.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61245*CEI/TR2 61245 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50124-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50124-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50124-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50124-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50124-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50124-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |