Loading data. Please wait
International routing principles and routing plan for Public Data Networks
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2002-04-00
| International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.1 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical characteristics of data transmission services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.7 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common channel signalling for circuit-switched data applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.60 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signalling system no. 7 - Data user part | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.61 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal and transit control signalling system for start-stop services on international circuits between anisochronous data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.70 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Decentralized terminal and transit control signalling system on international circuits between synchronous data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.71 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.75 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hypothetical reference connections for public synchronous data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.92 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| User information transfer performance parameters for data networks providing international frame relay PVC service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.144 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance for data networks providing international frame relay SVC service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.145 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International routing principles and routing plan for public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International routing principles and routing plan for public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International routing principles and routing plan for public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International routing principles and routing plan for Public Data Networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.110 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |