Loading data. Please wait

EN ISO 7384

Corrosion test in artificial atmosphere - General requirements (ISO 7384:1986)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7384
Tên tiêu chuẩn
Corrosion test in artificial atmosphere - General requirements (ISO 7384:1986)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7384 (1995-04), IDT * BS EN ISO 7384 (1995-07-15), IDT * NF A05-100 (1995-05-01), IDT * ISO 7384 (1986-12), IDT * SN EN ISO 7384 (1995), IDT * OENORM EN ISO 7384 (1995-05-01), IDT * PN-EN ISO 7384 (2001-02-02), IDT * SS-EN ISO 7384 (1995-07-06), IDT * UNE-EN ISO 7384 (1996-04-12), IDT * UNI EN ISO 7384:1997 (1997-03-31), IDT * STN EN ISO 7384 (2001-11-01), IDT * CSN ISO 7384 (1994-11-01), IDT * DS/EN ISO 7384 (1995-05-16), IDT * SFS-EN ISO 7384:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1462 (1995-01)
Metallic coatings - Coatings other than those anodic to the basis metal - Accelerated corrosion tests - Method for the evaluation of the results (ISO 1462:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1462
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4536 (1995-01)
Metallic and non-organic coatings on metallic substrates - Saline droplets corrosion test (SD test) (ISO 4536:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4536
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3768 (1976-11)
Metallic coatings; Neutral salt spray test (NSS test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3768
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3769 (1976-11)
Metallic coatings; Acetic acid salt spray test (ASS test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3769
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3770 (1976-11)
Metallic coatings; Copper-accelerated acetic acid salt spray test (CASS test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3770
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4536 (1985-12)
Metallic and non-organic coatings on metallic substrates; Saline droplets corrosion test (SD test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4536
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4623 (1984-06)
Paints and varnishes; Filiform corrosion test on steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4623
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8407 (1991-07)
Corrosion of metals and alloys; removal of corrosion products from corrosion test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8407
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (1988-09) * ISO 1458 (1988-09) * ISO 1461 (1973-11) * ISO 1462 (1973-07) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2082 (1986-09) * ISO 4540 (1980-10)
Thay thế cho
prEN 27384 (1994-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7384 (1995-01)
Corrosion test in artificial atmosphere - General requirements (ISO 7384:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7384
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27384 (1994-07)
Từ khóa
Alloys * Atmospheric corrosion * Corrosion * Corrosion tests * Definitions * Laboratory testing * Laboratory tests * Materials testing * Metal coatings * Metals * Non-metallic coatings * Specification (approval) * Test atmospheres * Testing * Testing conditions
Mục phân loại
Số trang