Loading data. Please wait

EN 300196-1 V 1.2.2

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Amendment to add codepoints for new standardized services
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300196-1 V 1.2.2
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300196-1 (1999-08), IDT * OENORM EN 300196-1 V 1.2.2 (1998-07-01), IDT * PN-ETS 300196-1 (1998-12-10), IDT * SS-EN 300196-1 (1998-06-26), IDT * STN EN 300 196-1 V1.2.2 (2002-07-01), IDT * CSN EN 300 196-1 V1.2.2 (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300052-1 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300052-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300061-1 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Subadressing (SUB) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300061-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300122-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic keypad protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300122-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300402-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 2: General protocol specification (ITU-T Q.921:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 * EN 300403-1 * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.229 (1988-11) * ITU-T Z.100 (1993-03)
Thay thế cho
ETS 300196-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1/A1 (1995-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1/A1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300196-1 V 1.2.2 (1998-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300196-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300196-1 V 1.3.2 (2001-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300196-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300196-1 V 1.3.2 (2001-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300196-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300196-1 V 1.2.1 (1997-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300196-1 V 1.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1/A1 (1995-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1/A1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 Corrigendum 1 (1994-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300196-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300196-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300196-1 V 1.2.2 (1998-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300196-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1/prA1 (1995-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1/prA1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Additional equipment * Characteristics * Circuit networks * Communication technology * Control * Data processing * Digital * Digital engineering * ETSI * Functional networks * Information processing * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Protocols * Radio systems * Records * Reference points * Service definition * Signalling systems * Specification * Subscriber's systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
99