Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-01-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300196-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300196-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300196-1 V 1.3.2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300196-1 V 1.2.2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300196-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Generic functional protocol for the support of supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300196-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |