Loading data. Please wait
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance
Số trang: 206
Ngày phát hành: 2015-06-00
Fire detection and fire alarm systems - Part 1: Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/AC |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2/A1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 3: Fire alarm devices - Sounders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-3 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/AC |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-4/A2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 5: Heat detectors; Point detectors; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-5/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors - Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors; Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 7: Smoke detectors - Point detectors using scattered light, transmitted light or ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-7/A2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 10: Flame detectors; Point detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-10 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 10: Flame detectors - Point detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-10/A1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 11: Manual call points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-11 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 11: Manual call points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-11/A1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 12: Smoke detectors - Line detectors using an optical beam | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-12 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-13 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 16: Voice alarm control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-16 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 17: Short-circuit isolators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-17 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 17: Short-circuit isolators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-17/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 18: Input/output devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-18 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 18: Input/output devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-18/AC |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 20: Aspirating smoke detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-20 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 20: Aspirating smoke detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-20/AC |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire detection and fire alarm systems - Part 21: Alarm transmission and fault warning routing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-21 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12845 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845+A2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12845 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12845 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12845 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845+A2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845/prA2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |