Loading data. Please wait
prEN 12845Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design and installation
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00
| Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 54-2 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test (IEC 60095-1:1988, modified + Corrigendum 1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60095-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60623*CEI 60623 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper tubes of circular section; Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 274 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Capillary solder fittings for copper tubes; Assembly dimensions and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2016 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding; designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3677 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12845 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12845 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12845 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems - Automatic sprinkler systems - Design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12845+A2 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |