Loading data. Please wait

ITU-T I.366.2

AAL type 2 service specific convergence sublayer for trunking

Số trang: 95
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
This Recommendation defines a Service Specific Convergence Sublayer that operates above the Common Part Sublayer of an AAL type 2 connection. The purpose of the SSCS is to convey narrow-band calls consisting of voice, voiceband data, or circuit mode data. The SSCS specifies packet formats and procedures to encode the different information streams for bandwidth-efficient transport by AAL type 2. It accommodates known techniques of low rate audio encoding, silence compression, and facsimile demodulation/remodulation. It makes provision for in-band signalling of narrow-band calls and for control of the SSCS operating state. The SSCS anticipates that multiplexing in the Common Part Sublayer will be used to carry many calls over a single ATM connection, which will therefore act as a trunk group for transmission between two points of access. Additional details needed to configure and manage a trunk group, however, are beyond the scope of this Recommendation. The focus is on normative aspects of SSCS coding and behaviour within a single AAL type 2 connection.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.366.2
Tên tiêu chuẩn
AAL type 2 service specific convergence sublayer for trunking
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.704 (1998-10)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.726 (1990-12)
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.726
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.727 (1990-12)
5-, 4-, 3- and 2-bits sample embedded adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.727
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.363.2 (1997-09)
B-ISDN ATM Adaptation Layer specification : Type 2 AAL
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.363.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1996-07)
Standardization of Group 3 facsimile terminals for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1996-07)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.728 (1997) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T I.231.1 (1988-11) * ITU-T I.231.10 (1992-08) * ITU-T I.361 (1999-02) * ITU-T I.366.1 (1998-06) * ITU-T I.610 (1999-02) * ITU-T M.20 (1992-10) * ITU-T Q.23 (1988-11) * ITU-T Q.24 (1988-11) * ITU-T Q.320 (1988) * ITU-T Q.322 (1988) * ITU-T Q.323 (1988) * ITU-T Q.441 (1988) * ITU-T V.17 (1991-02) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T I.366.2 (2000-11)
AAL type 2 service specific convergence sublayer for narrow-band services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.366.2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T I.366.2 (1999-02)
AAL type 2 service specific convergence sublayer for trunking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.366.2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.366.2 (2000-11)
AAL type 2 service specific convergence sublayer for narrow-band services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.366.2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ATM * Broadband network * Communications * Compilation * ISDN * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Transmission * Asynchronous transfer mode * Assembly * Integrated services digital network * Summary
Số trang
95