Loading data. Please wait

ITU-T I.366.2

AAL type 2 service specific convergence sublayer for narrow-band services

Số trang: 116
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
This Recommendation defines a Service Specific Convergence Sublayer that operates above the Common Part Sublayer of an AAL type 2 connection. The purpose of the SSCS is to convey narrow-band channels consisting of voice, voiceband data, or circuit mode data. The SSCS specifies packet formats and procedures to encode the different information streams for bandwidth-efficient transport by AAL type 2. It accommodates known techniques of low rate audio encoding, silence compression, and facsimile demodulation/remodulation. It makes provision for in-band signalling of narrow-band calls and for control of the SSCS operating state. The SSCS anticipates that multiplexing in the Common Part Sublayer will be used to carry multiple narrow-band channels over individual ATM connections. Additional details needed to configure and manage trunk groups or access configurations, however, are beyond the scope of this Recommendation. The focus is on normative aspects of SSCS coding and behaviour within a single AAL type 2 connection.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.366.2
Tên tiêu chuẩn
AAL type 2 service specific convergence sublayer for narrow-band services
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 21647 (2008), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.704 (1998-10)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.726 (1990-12)
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.726
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.727 (1990-12)
5-, 4-, 3- and 2-bits sample embedded adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.727
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.231.1 (1988-11)
Circuit-mode bearer service categories : Circuit-mode 64 kbit/s unrestricted, 8 kHz structured bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.231.1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.231.10 (1992-08)
Circuit-mode bearer service categories : Circuit-mode multiple-rate unrestricted 8 kHz structured bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.231.10
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1999-02)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.363.2 (2000-11)
B-ISDN ATM Adaptation Layer specification : Type 2 AAL
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.363.2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.366.1 (1998-06)
Segmentation and Reassembly Service Specific Convergence Sublayer for the AAL type 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.366.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1999-04)
Standardization of Group 3 facsimile terminals for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1999-04)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 126071 V 3.0.1 (2000-01) * ETSI TS 126101 V 3.0.0 (2000-01) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.723.1 Annex A (1996-11) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.728 Annex H (1999-05) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T G.729 Annex A (1996-11) * ITU-T G.729 Annex B (1996-10) * ITU-T G.729 Annex D (1998-09) * ITU-T G.729 Annex E (1998-09) * ITU-T I.610 (1999-02) * ITU-T M.20 (1992-10) * ITU-T Q.23 (1988-11) * ITU-T Q.24 (1988-11) * ITU-T Q.320 (1988) * ITU-T Q.322 (1988) * ITU-T Q.323 (1988) * ITU-T Q.441 (1988) * ITU-T V.17 (1991-02) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.33 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T I.366.2 (1999-02)
AAL type 2 service specific convergence sublayer for trunking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.366.2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T I.366.2 (1999-02)
AAL type 2 service specific convergence sublayer for trunking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.366.2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.366.2 (2000-11)
AAL type 2 service specific convergence sublayer for narrow-band services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.366.2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asynchronous transfer mode * ATM * Broadband network * Communications * Compilation * Integrated services digital network * ISDN * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Transmission * Assembly * Summary
Số trang
116