Loading data. Please wait
Unified system of corrosion and ageing protection. Test climatic stations. General requirements
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1983-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.568 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metals, alloys, metallic and non-metallic coatings. Permissible and impermissible contacts with metals and non-metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.005 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Biological safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.008 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.002 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Loading and unioading works. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.009 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climate of the USSR. Regionalizing and statistical parameters of climatic factors for technical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16350 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing the production. The procedure of verification of testing equipment. General principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24555 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Test climatic stations. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.906 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |