Loading data. Please wait

ASTM D 996

Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology is a compilation of definitions of technical terms used in the packaging and distribution environments. Terms that are generally understood or adequately found in other readily available sources are not included. 1.2 A definition is a single sentence with additional information included in discussions. 1.3 Definitions that are identical to those published by another standards organization or ASTM committee are identified with the name of the organization or ASTM committee. 1.4 The definitions in this terminology are grouped into related areas under principal concepts. The broad discriptor term for each group is followed in alphabetical order by narrower terms and related terms. Cross-references are included where the concept group is not obvious.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 996
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Ngày phát hành
2004-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 996 (2002)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 996 (2010)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 996a (2010)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996a
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (2010)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (2004)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (2002)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1999)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1995)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1994)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1992)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1991)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1990)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1987)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996a (1994)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996a
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996a (1990)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996a
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Distribution * Packages * Packaging * Paper * Terminology
Số trang
12