Loading data. Please wait

ASTM D 996

Terminology of Packaging and Distribution Environments

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 996
Tên tiêu chuẩn
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 996a (1990)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996a
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 996 (1992)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 996a (2010)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996a
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (2010)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (2004)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (2002)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1999)
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1995)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1994)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1992)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1991)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1990)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996 (1987)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996a (1994)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996a
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 996a (1990)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996a
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Distribution * Packages * Packaging * Paper * Terminology
Mục phân loại
Số trang
10