Loading data. Please wait
| Standard Test Methods for Rubber Hose | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 380 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7326 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marine Exhaust Hose | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2006 |
| Ngày phát hành | 2003-10-01 |
| Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marine Exhaust Hose | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2006 |
| Ngày phát hành | 2013-02-01 |
| Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marine Exhaust Hose | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2006 |
| Ngày phát hành | 2003-10-01 |
| Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marine Exhaust Hose | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2006 |
| Ngày phát hành | 1995-09-01 |
| Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |