Loading data. Please wait

SAE J 2006

Marine Exhaust Hose

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-02-01

Liên hệ
This SAE Standard covers the flexible components of marine engine wet exhaust systems from the connection at the engine exhaust manifold to the hull or overboard discharge fittings.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 2006
Tên tiêu chuẩn
Marine Exhaust Hose
Ngày phát hành
2013-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 380 (1994)
Standard Test Methods for Rubber Hose
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 380
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2011-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7326 (2006-10)
Rubber and plastics hoses - Assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7326
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 412 (2006) * ASTM D 413 (1998) * ASTM D 1149 (2007)
Thay thế cho
SAE J 2006 (2003-10-01)
Marine Exhaust Hose
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2006
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 2006 (2013-02-01)
Marine Exhaust Hose
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2006
Ngày phát hành 2013-02-01
Mục phân loại 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2006 (2003-10-01)
Marine Exhaust Hose
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2006
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2006 (1995-09-01)
Marine Exhaust Hose
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2006
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression * Diesel * Engines * Equipment * Exhaust systems * Fuel systems * Hose assemblies * Hoses * Ignition * Marine engines * Parts * Performance * Performance tests * Shipbuilding * Spark * Testing * Vehicles * Flexible pipes * Qualification tests * Machines
Số trang