Loading data. Please wait
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2011-11-01
Standard Test Method for Detection and Measurement of Partial Discharge (Corona) Pulses in Evaluation of Insulation Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1868 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2235 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements (IEC 60270:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60270 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3475-307*ASD-STAN 7841 |
Ngày phát hành | 2009-06-10 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3475-307*ASD-STAN 8794 |
Ngày phát hành | 2011-11-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3475-307*ASD-STAN 7841 |
Ngày phát hành | 2009-06-10 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |