Loading data. Please wait
Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-12-00
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for indications appearing on machine tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 369 |
Ngày phát hành | 1964-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 369 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for indications appearing on machine tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 369 |
Ngày phát hành | 1964-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |