Loading data. Please wait

ISO 369

Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 369
Tên tiêu chuẩn
Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E60-032 (2010-01-01), IDT * SS-ISO 369 (2009-11-30), IDT * UNE 28035 (1964-11-15), NEQ * UNE-ISO 369 (2012-03-14), IDT * NEN-ISO 369:2009 en;fr (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/R 369 (1964-04)
Symbols for indications appearing on machine tools
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 369
Ngày phát hành 1964-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 369 (2009-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 369 (2009-12)
Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 369
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 369 (1964-04)
Symbols for indications appearing on machine tools
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 369
Ngày phát hành 1964-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 369 (2009-08)
Từ khóa
Control equipment * Graphic symbols * Indications * Machine tools * Safety * Symbols
Số trang
62